Có 2 kết quả:
客气 kè qi ㄎㄜˋ • 客氣 kè qi ㄎㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) polite
(2) courteous
(3) formal
(4) modest
(2) courteous
(3) formal
(4) modest
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) polite
(2) courteous
(3) formal
(4) modest
(2) courteous
(3) formal
(4) modest
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0